--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng vườn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng vườn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng vườn
+
Fields and gardens
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
ruộng vườn
:
Fields and gardens
+
dã cầm
:
wild birds
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
vết
:
trace, mark, stain, defect
+
schooling
:
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường